Có 1 kết quả:
以便 yǐ biàn ㄧˇ ㄅㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
để mà, để cho
Từ điển Trung-Anh
(1) so that
(2) so as to
(3) in order to
(2) so as to
(3) in order to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0